Có 2 kết quả:
扰乱 nhiễu loạn • 擾亂 nhiễu loạn
giản thể
Từ điển phổ thông
nhiễu loạn, quấy nhiễu
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhiễu loạn, quấy nhiễu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rối bời, không còn trật tự. Gây rối.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng